Hiển thị các bài đăng có nhãn Góc Sinh Viên. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Góc Sinh Viên. Hiển thị tất cả bài đăng

100 TÍNH TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG GẶP

Với 100 tính từ tiếng Hàn thường gặp trong seri bài dưới đây, bạn sẽ có cho mình một vốn từ vựng tiếng Hàn cơ bản trong giao tiếp hàng ngày . Vậy bạn đã sẵn sàng cùng chúng tôi chinh phục những “ngọn núi từ vựng” này chưa? Chúng ta hãy bắt đầu…
100 tính từ tiếng Hàn thường gặp
100 tính từ tiếng Hàn thường gặp
1. 행복하다: to be happy (hạnh phúc)
2. 기쁘다: to be glad, happy (vui vẻ, hạnh phúc)
3. 화나다: to be angry (tức giận)
4. 슬프다: to be sad (buồn)
5. 아프다: to be sick, painful (ốm)
6. 피곤하다: to be tired, exhausted (mệt mỏi, kiệt sức)
7. 배가 고프다: to be hungry (đói)
8. 목이 마르다: to be thirsty (khát)
9. 졸리다: to be sleepy (buồn ngủ)
10. 걱정하다: to be worried (lo lắng)
11. 무섭다: to be scared (sợ)
12. 짜증나다: to be annoyed (bị làm phiền, cảm thấy phiền toái)
13. 놀라다: to be surprised (ngạc nhiên)
14. 수줍다: to be shy (xấu hổ, ngại ngùng)
15. 재미있다: to be interesting (thích thúc, thích)
16. 재미없다: to not be interesting (không thích thú, không thích)
17. 심심하다: to be bored (buồn chán)
18. 지루하다: to be boring, dull (buồn tẻ, chán ngắt)
19. 조용하다: to be quiet (yên tĩnh)
20. 시끄럽다: to be loud, noisy (ồn ào)
21. 뜨겁다 to be hot (nóng)
22. 따뜻하다: to be warm (ấm)
23. 차갑다: to be cold (lạnh)
24. 시원하다: to be cool, refreshing (khoan khoái, mát mẻ)
25. 신선하다: to be fresh (tươi tắn, mát mẻ, trong lành)
Trên đây mới chỉ là một phần tư chặng đường của chúng ta, từng bước nhỏ sẽ giúp bạn nhanh chóng đi tới thành công. Đừng vội vàng hay nhanh chóng nản chí bạn nhá, chúng tôi luôn bên bạn!

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC NGÀY KỈ NIỆM

Những ngày lễ, ngày kỉ niệm luôn có ý nghĩa đặc biệt với cuộc sống của chúng ta, dù cho đó là ngày lễ lớn của cả xã hội hay chỉ riêng bản thân mỗi người. Vậy có lẽ nào, từ vựng tiếng Hàn về các ngày kỉ niệm là không được nhắc tới. Chúng ta hãy cùng thử xem, với người Hàn Quốc, họ có những ngày kỉ niệm đặc biệt nào khác lạ không nhá.

Các từ vựng tiếng Hàn về các ngày kỉ niệm của gia đình

Từ vựng tiếng Hàn về các ngày kỉ niệm
함 받는 날: lễ dạm ngõ
약혼식: lễ đính hôn
결혼식: lễ cưới
폐백: lễ lại mặt
피로연: đám cưới
결혼기념일: kỷ niệm ngày cưới
출산: sinh con
백일 잔치: tiệc kỷ niệm 100 ngày
돌: đầy năm
생일: sinh nhật
환갑: sinh nhật 60 tuổi
칠순: sinh nhật 70 tuổi
장례식: tang lễ
제사: ngày giỗ
차례: tưởng niệm tổ tiên
성묘: viếng mộ

Các từ vựng tiếng Hàn về các ngày kỉ niệm khác

Từ vựng tiếng Hàn về ngày lễ kỉ niệm
기념일: ngày kỷ niệm
잔치: lễ, tiệc
축하: sự chúc mừng
입학식: lễ nhập học, khai giảng
졸업식: lễ tốt nghiệp
개업식: lễ khai trương (đối với kinh doanh)
개통식: lễ khai trương (đối với dịch vụ hoặc hoạt động)
종무식: tiệc cuối năm
수상식: lễ trao giải
집들이: tiệc tân gia
취임식: lễ khánh thành
당선식: lễ bầu cử
임관식: lễ bổ nhiệm
수료식: lễ tốt nghiệp (một khoá học)
개막식: lễ khai mạc
폐회식: lễ bế mạc
Hy vọng những từ vựng tiếng Hàn trên sẽ giúp các bạn phần nào làm quen với những ngày lễ kỉ niệm ở Hàn Quốc và sẽ không còn thấy bỡ ngỡ khi đi du học Hàn trong thời gian sắp tới.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỈ CHÂN, TAY, NGƯỜI

Trong những bài trước, chúng ta đã học được nhiều từ vựng tiếng Hàn chỉ bộ phận cơ thể và từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận trên mặt, hôm nay sẽ vẫn tiếp tục với chủ đề từ vựng tiếng Hàn chỉ chân, tay, người, chúng ta sẽ khám phá thêm được những gì???
Từ vựng tiếng Han chỉ các bộ phận trên cơ thể

Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận ở tay

팔: cánh tay
팔꿈치: khủyu tay
아래팔 (팔뚝): cẳng tay
손목: cổ tay
손: bàn tay
손바닥: lòng bàn tay
지문: vân tay
손가락: ngón tay
엄지손가락 (대지): ngón tay cái
집게손가락 (검지): ngón trỏ
가운뎃손가락 (장지): ngón tay giữa
약손가락 (약지): ngón đeo nhẫn
새끼손가락 (소지): ngón út
손톱: móng tay
속손톱: phao tay (màu trắng, hình bán nguyệt)

Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận phần thân

가슴 (흉부): ngực
유방: ngực, vú (nữ)
배: bụng
배꼽: rốn
허리: eo, thắt lưng
엉덩이 (히프 – hip): mông
샅 (가랑이): háng
성기 (생식기관): bộ phận sinh dục, cơ quan sinh sản
항문: hậu môn
Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận ở chân
다리: chân
허벅다리: đùi
허벅지: bắp đùi
무릎: đầu gối
정강이: cẳng chân
종아리: bắp chân
발목: cổ chân
복사뼈 (복숭아뼈): xương mắt cá
발: bàn chân
발가락: ngón chân
발톱: móng chân
발꿈치: gót chân
발바닥: lòng bàn chân
Với các từ vựng tiếng Hàn chỉ chân, tay, người trên đây, chúng ta gần như đã khám phá hết nhóm từ ở chủ đề này. Hy vọng các bạn đã có cho mình nhiều kiến thức bổ ích trong việc học tiếng Hàn cũng như nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn thêm bậc mới.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỈ CÁC BỘ PHẬN TRÊN MẶT

Gương mặt luôn là điểm đầu tiên người ta chú ý khi gặp một người lạ, và dĩ nhiên mỗi một bộ phận trên gương mặt mỗi người đểu đem lại những điểm khác biệt riêng. Do vậy việc khám phá các bộ phận trên gương mặt bằng tiếng Hàn sẽ là công việc thú vị bạn có thể làm được trong bài học này.
Từ vựng tiếng Hàn chỉ bộ phận trên mặtTừ vựng tiếng Hàn chỉ bộ phận trên mặt
  1. 머리 (고개): đầu
  2. 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc
  3. 얼굴 (안면, 용안): mặt, gương mặt
  4. 이마 (이맛전): trán
  5. 눈썹 (미모, 미총): lông mày
  6. 속눈썹 (첩모): lông mi
  7. 눈 (목자): mắt
  8. 눈알 (안구): nhãn cầu
  9. 각막 (안막): giác mạc
  10. 눈동자 (동자): đồng tử, con ngươi
  11. 수정체: thủy tinh thể
  12. 눈가 (눈가장, 눈언저리, 안변): vành mắt
  13. 눈꺼풀 (눈까풀): mí mắt
  14. 쌍꺼풀: hai mí, mắt hai mí
  15. 코: mũi
  16. 콧대: sống mũi
  17. 콧구멍 (비문): lỗ mũi
  18. 콧방울 (콧볼): cánh mũi
  19. 콧물 (비수, 비액): nước mũi
  20. 콧털: lông mũi
  21. 뺨: gò má
  22. 뺨뼈 (광대뼈): xương gò má
  23. 입: miệng
  24. 입술: môi
  25. 윗입술: môi trên
  26. 아랫입술: môi dưới
  27. 콧수염: ria
  28. 턱수염: râu
  29. 이 (이빨): răng
  30. 이촉 (이뿌리): chân răng
  31. 앞니: răng cửa
  32. 송곳니: răng nanh
  33. 어금니: răng hàm
  34. 사랑니: răng khôn
  35. 잇몸: lợi
  36. 혀: lưỡi
  37. 침: nước bọt, nước miếng
  38. 턱: cằm
  39. 귀: tai
  40. 귓바퀴: vành tai
  41. 귓구멍: lỗ tai
  42. 귓불 (귓밥): dái tai
  43. 결후: yết hầu
  44. 목 (목구멍): cổ, họng
  45. 어깨: vai
Với những từ vựng tiếng Hàn chỉ bộ phận trên mặt vừa rồi, bạn sẽ tự tin hơn với việc miêu tả hoặc ghi nhớ một ai đó bằng tư duy tiếng Hàn của mình. Làm được việc này bạn không chỉ thấy việc học tiếng Hàn hứng thú hơn rất nhiều mà còn tăng thêm vốn từ vựng tiếng Hàn một cách nhanh chóng.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ

Hãy sử dụng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn để khám phá về cơ thể của chúng ta, điều đó sẽ thú vị hơn nhiều đó. Một công đôi việc, vừa củng cố vốn từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể vừa ôn lại những kiến thức cơ bản về cơ thể chúng ta.
Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận cơ thể
    1. 머리 (고개): đầu
    2. 얼굴 (안면, 용안): mặt, gương mặt
    3. 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc
    4. 코: mũi
    5. 눈썹 (미모, 미총): lông mày
    6. 귀: tai
    7. 입: miệng
    8. 목 (목구멍): cổ, họng
    9. 가슴 (흉부): ngực
    10. 어깨: vai
    11. 허리: eo, thắt lưng
    12. 팔: cánh tay
    13. 손가락: ngón tay
    14. 다리: chân
    15. 무릎: đầu gối
    16. 발가락: ngón chân
    17. 종아리: bắp chân
Trên đây mới là những từ cơ bản về một vài bộ phận cơ thể trong tiếng Hàn. Để khám phá nhiều hơn về cơ thể con người trong kho từ vựng tiếng Hàn, các bạn hãy chờ đón những bài tiếp theo nhá. Những bài học này biết đâu sẽ là hành trang cho những ai muốn đi du học Hàn đó.

CÁCH DÙNG SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG HÀN | HỌC TIẾNG HÀN

Trong những bài trước chúng ta đã học số đếm Hàn Hàn và số đếm Hán Hàn, nhưng đó chỉ là các con số đơn thuần. Vậy khi sử dụng những con số này vào từng trường hợp cụ thể trong tiếng Hàn sẽ như thế nào? Để phân biệt cách dùng số đếm trong tiếng Hàn chúng ta hãy cùng bắt đầu bài học dưới đây.
Trước tiên chúng ta hãy cùng nhau ôn lại số đếm trong tiếng Hàn 
Số đếm trong tiếng Hàn
Các trường hợp sử dụng số đếm Hán Hàn
Số nhà
Ví dụ: số 7 đường Nam Quốc Cang : 칠 번호 Nam Quoc Cang 거리 (번호 : số, 거리/ : đường)
Số điện thoại
Ví dụ : 08- 383-12012 : 공팔 국의 삼팔삼의 일이공일이 (국의 : dùng cho số điện thoại)
Đếm tiền
Ví dụ: 2,000 đồng : 이천 동
Cách nói số tiền trong tiếng Hàn
Năm, tháng, ngày, phút, giây (thời gian)
Ví dụ : ngày 08 tháng 3 năm 2013 : 이천십삼년 삼월 팔일 ( : năm,  : tháng,  : ngày)
30 phút : 삼십 분 ( : phút)
52 giây : 오십이 초 ( : giây)
Số thứ tự
Thứ nhất : 제일, Thứ hai : 제이
Câu thứ nhất (câu 1) : 일번, Câu thứ hai (câu 2) : 이번
Đơn vị đếm (trong một số trường hợp)
Các trường hợp sử dụng số đếm Hàn Hàn
Đơn vị đếm
Ví dụ : 3 quả táo : 사과 세 개 ( : cái, trái – dùng để đếm trái cây hoặc một số đồ vật như quần, áo…)
4 chai bia : 맥주 네 병 (맥주 : bia,  : chai)
5 quyển sách : 책 다섯 권 ( : sách,  : cuốn, quyển)
2 con tem : 우표 두 장 (우표 : tem,  : tờ, tấm – dùng để đếm vé, hình, giấy….)
Số thứ tự  (dưới 100) :
Thứ nhất : 첫째, Thứ nhì : 둘째, Thứ ba : 섯째, thứ tư : 넛째, thứ năm : 다섯째
Số thứ tự trong tiếng Hàn
Tuổi (dưới 100) :
28 tuổi : 스무 여덟 살 ( : tuổi)
Giờ, tiếng (thời gian)
5 giờ : 다섯 시 ( : giờ)
3 tiếng : 세 시간 (시간 : tiếng đồng hồ, thời gian)
Trước khi kết thúc bài học chúng ta cùng tổng kết lại cách dùng số đếm trong tiếng Hàn ở bảng tổng kết dưới đây:
Các đơn vị số đếm trong tiếng Hàn

HỌC TIẾNG HÀN QUA SỐ ĐẾM – PHẦN 2

Hôm trước chúng ta đã cùng khám phá số đếm trong tiếng Hàn với bảng số đếm Hán Hàn. Trước khi vào bài mới, hãy cùng ôn lại số đếm Hán Hàn qua bài hát sau đây :

Hôm nay Chúng Tôi sẽ cùng các bạn chinh phục tiếp bảng số đếm Hàn Hàn, một cách đọc và viết số đếm khác trong tiếng Hàn.
SỐ
TIẾNG HÀN
VIẾT TẮT
GHI CHÚ
0
Không
1
하나
Một
2
Hai
3
Ba
4
Bốn
5
다섯
Năm
6
여섯
Sáu
7
일곱
Bảy
8
여덟
Tám
9
아홉
Chín
10
Mười
11
열 하나
열 한
Mười một
12
열둘
열 두
Mười hai
20
스물
스무
Haia mươi
30
서른
Ba mươi
40
마흔
Bốn mươi
50
Năm mươi
60
예순
Sáu mươi
70
일흔
이른
Bảy mươi
80
여든
Tám mươi
90
아흔
Chín mươi
100
Từ số 100 trở đi, dùng chung hệ 1
Vậy là chúng ta đã làm quen và học được 2 bảng số đếm Hán Hàn và Hàn Hàn rồi. Các bạn hãy luyện tập để nâng cao khả năng tiếng Hàn của mình nhá!

HỌC TIẾNG HÀN QUA CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA

Học tiếng Hàn cũng như những ngôn ngữ khác, từ vựng luôn khiến nhiều bạn sợ hãi. Nhưng hãy cùng Chúng tôi học từ vựng tiếng Hàn một cách nhẹ nhàng và vui vẻ hơn trong bài sau: học tiếng Hàn qua các cặp từ trái nghĩa.

Học tiếng Hàn qua các cặp từ trái nghĩa
작다 : nhỏ >< 크다 : to 
적다 : ít >< 많다 : nhiều 
빠르다:nhanh >< 느리다 :chậm 
늦다 : muộn >< 일찍 (이르다) Sớm
차갑다:lạnh >< 뜨겁다 :Nóng 
춥다 : lạnh >< 덥다: nóng ( thời tiết) 
시원하다: mát mẻ >< 따뜻하다: ấm áp 
좋다 : tốt >< 나쁘다 :x ấu 
비싸다 : đắt >< 싸다 : rẻ 
두껍다 : dày >< 얇다: mỏng 
좁다 : hẹp >< 넓다 : rộng 
시끄럽다: ồn ào >< 조용하다 : im lặng 
똑똑하다: thông minh >< 멍청하다 : ngốc, đần 
젖다 : ướt >< 마르다 : khô 
무겁다 : nặng >< 가볍다 : nhẹ 
딱딱하다 : cứng >< 부드럽다 : mềm 
얕다 :nông >< 깊다 : sâu 
쉽다 : dễ >< 어렵다 : khó 
강하다 : mạnh mẽ >< 약하다:yếu 
가난하다 : nghèo >< 풍부하다 : giàu, phong phú 
젊다 : trẻ >< 늙다 : già 
길다 : dài >< 짧다 : ngắn 
높다 : cao >< 낮다 : thấp 
예쁘다: đẹp >< 못생기다 : xấu 
새롭다 : mới >< 낡다 : lâu , cũ 
행복하다:hạnh phúc >< 불행하다: bất hạnh 
슬프다 : buồn >< 기쁘다.vui 
연하다: nhạt >< 진하다 : đậm
Hy vọng bài học trên đã giúp bạn nâng thêm vốn từ vựng của mình. Chúng tôi sẽ tiếp tục cùng bạn đồng hành trên bước đường học tiếng Hàn!

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGHỀ NGHIỆP

Danh sách các từ vựng chỉ nghề nghiệp (직업종류)
Vốn từ vựng là vô cùng quan trọng khi bạn học bất cứ một ngoại ngữ nào. Hãy cùng Chúng tôi gia tăng tài sản từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp trong bài học ngày hôm nay nhá

Nhóm nhân viên nhà nước
1. 국가주석: chủ tịch nước
2. 공무원: nhân viên công chức
3. 공증인: công chứng viên
4. 총리: thủ tướng
5. 대통령: tổng thống
6. 국회회원: thành viên quốc hội
Nhóm nhân viên giáo dục
giáo viên trong tiếng Nhật
7. 교수: giáo sư
8. 선생님: giáo viên
9. 교장: hiệu trưởng
10. 초등학생: học sinh cấp 1
11. 중학생: học sinh cấp 2
12. 고등학생: họ sinh cấp 3
13. 학생: học sinh
14. 대학생: sinh viên
15. 박사: tiến sĩ
16. 유학생: du học sinh
17. 연수생: tu nghiệp sinh
18. 석사: thạc sĩ
19. 가정교사: gia sư
Nhóm nhân viên ngành y
bác sĩ trong tiếng Hàn
20. 의사: bác sĩ
21. 약사: dược sĩ
22. 간호사: y tá
Trên đây là một số ít từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, các bạn cùng theo dõi những bài tiếp theo để cùng Chúng tôi nâng cao vốn từ tiếng Hàn nhá. Chúc các bạn học thật tốt!

 

Copyright @ 2013 Du Hoc Hàn Quốc .